STT KH Mẫu Huyện Phương thức canh tác Giống Năm trồng pHKCl Octs N ts P2O5 ts K2O ts P2O5 dt K2O dt Dung trọng Thành phần cơ giới Sinh khối cacbon Độ phì
(%) (%) (%) (%) (mg/100g) (mg/100g) (g/cm3) (Cát thô %) (Cát mịn %) (Limon %) (Set %) (CFU/g1)
1 BQ 1.1 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 1997, 2004 4 0.75 0.08 0.26 0.75 25.73 8.08 1.4 13.66 68.82 16.26 1.26 1.55 Cao
2 BQ 1.2 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2015, 2016 5.29 1.15 0.08 0.22 0.95 68.68 13.19 1.59 13.45 65.49 17.1 3.96 8.55 Trung bình
3 BQ 1.3 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam Sành 2015 6.02 1.01 0.07 0.13 1.16 53.65 16.99 1.52 3.87 62.05 25.18 8.9 6.84 Trung bình
4 BQ 1.4 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2012 4.34 2.57 0.19 0.18 1.3 63.26 23.48 1.38 12.85 48.85 26.98 11.32 5.98 Thấp
5 BQ 1.5 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam V2, Cam Canh 2010 4.79 1.34 0.08 0.06 1.08 3.26 32.72 1.55 12.59 63.63 20.1 3.68 7.11 Trung bình
6 BQ 3.1 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2001 4.88 1.81 0.18 0.09 0.75 3.13 8.46 1.33 4.41 60.41 26.94 8.24 8.71 Trung bình
7 BQ 3.2 Huyện Bắc Quang Xen canh Cam sành 2017 4.9 1.87 0.12 0.13 0.72 73.33 8.1 1.29 21.5 55.68 21.26 1.56 3.51 Trung bình
8 BQ 3.3 Huyện Bắc Quang Xen canh Cam sành 2015 4.26 0.79 0.07 0.1 1.1 4.34 30.31 1.24 2.49 55.37 37.64 4.5 5.15 Thấp
9 BQ 3.4 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2015 4.28 0.78 0.09 0.27 0.51 66.57 4.3 1.36 2.9 46.43 32.43 18.24 4.6 Thấp
10 BQ 3.5 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2016 3.98 1.23 0.1 0.17 1.36 104.13 34.23 1.39 5.24 47.44 30.05 17.27 7.23 Trung bình
11 BQ 3.6 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2013 4.6 1.25 0.06 0.16 1.47 79.72 32.01 1.29 5.03 39.63 35.42 19.92 5.32 Thấp
12 BQ 3.7 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2013 4.24 1.94 0.15 0.3 0.71 50.9 7.81 1.35 3.68 45.78 33.4 17.14 5.61 Thấp
13 BQ 3.8 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2014 4.75 1.88 0.1 0.23 0.76 62.75 8.5 1.3 2.94 45.6 36.06 15.4 4.23 Thấp
14 BQ 2.3 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2003 4.22 1.48 0.08 0.1 0.9 4.34 8.63 1.48 9.25 54.15 26.58 10.02 7.36 Trung bình
15 BQ 2.4 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam Sành, Cam canh 2017 3.98 1.4 0.1 0.18 1.45 61 28.17 1.54 4.99 57.65 21.58 15.78 5.58 Thấp
16 BQ 2.6 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2016 4.05 1.42 0.08 0.24 1.15 81.4 14.61 1.75 3.4 53.7 27.12 15.78 4.85 Trung bình
17 BQ 2.7 Huyện Bắc Quang Xen canh Cam sành 2015 3.75 1.4 0.07 0.05 1.09 2.84 24.78 1.46 2.88 47 28.88 21.24 7.98 Trung bình
18 BQ 2.8 Huyện Bắc Quang Xen canh Cam sành 2016 3.82 1.13 0.07 0.22 1.3 50.6 38.88 1.48 3.21 52.53 21.05 23.21 1.81 Trung bình
19 BQ 2.1 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2004 3.89 1.46 0.09 0.16 0.9 82.47 39.02 1.47 4.45 75.91 17.52 2.12 6.97 Trung bình
20 BQ 2.2 Huyện Bắc Quang Chuyên canh Cam sành 2011 4.3 1.36 0.07 0.12 1 43.07 10.13 1.38 4.96 55.22 22.04 17.78 6.51 Trung bình