1 |
BQ 1.5_1 |
Vũ Hữu Mến |
Tân Tấu - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
2 |
BQ 1.4 |
Vũ Xuân Lời |
Tân Tấu - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
3 |
BQ 1.3 |
Hoàng Thị Dịu |
Tân Tấu - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
4 |
BQ 1.2 |
Trần Văn Vinh |
Tân Tấu - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
5 |
BQ 1.1 |
Nguyễn Bá Chung |
Tân Tấu - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
6 |
BQ 3.4 |
Đinh Trọng Huấn |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
7 |
BQ 3.3 |
Đinh Trọng Phán |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
8 |
BQ 3.2_1 |
Hoàng Văn Bằng |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
9 |
BQ 3.1_1 |
Hoàng Văn Nghiệp |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
10 |
BQ 3.8 |
Hoàng Trọng Huấn |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
11 |
BQ 3.7 |
Tạ Văn Lực |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
12 |
BQ 3.6 |
Nguyễn Tiến Sinh |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
13 |
BQ 3.5 |
Bàn Văn Tài |
Thôn Kiều - Xã Tiên Kiều - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
14 |
BQ 2.3 |
Lương Thị Nhàn |
Thọ Quang - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
15 |
BQ 2.7 |
Trịnh Thị Đoạt |
Thọ Quảng - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
16 |
BQ 2.6 |
Bùi Thị Kim Yến |
Thọ Quảng - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
17 |
BQ 2.4 |
Phùng Thị Thảo |
Thọ Quảng - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
18 |
BQ 2.8 |
Phạm Văn Cảnh |
Vĩnh Sơn - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
19 |
BQ 2.5 |
Trần Thị Xuyến |
Vĩnh Sơn - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|
20 |
BQ 2.1_1 |
Hoàng Quyết Thắng |
Vĩnh Sơn - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
|
|