1. Đạm (N)
Vai trò của đạm: Cây trồng sử dụng để tạo ra các axit amin, từ đó hình thành các protein, được tìm thấy trong nguyên sinh chất của tất cả các tế bào sống. Ngoài ra, N cần thiết cho chất diệp lục, axit nucleic và enzyme. Duy trì cho sự phát triển của lá, thúc đẩy sự phát triển trồi hữu hiệu, nở hoa và hình thành quả tốt hơn, nâng cao năng suất, cải thiện độ dày vỏ quả và hàm lượng axit trong quả.
Đủ đạm: Cây sinh trưởng khỏe, sung sức, quả nhiều, phát triển cân đối
Thiếu đạm: Thiếu đạm mất màu xanh của lá cây, lá cây tái nhợt, nhỏ. Lá già rụng vào đầu mùa, rìa lá mỏng, cành cây bị chết. Cây tăng trưởng chậm, phát triển nhiều cành tược, cây dễ bị tuyến trùng gây hại, tỷ lệ đậu quả thấp, quả nhỏ, giảm năng suất đáng kể. Khi thiếu nitơ nhẹ lá màu xanh vàng nhạt, nặng cành non chết khô, chồi ngắn, rụng quả non.
Thừa đạm: Thừa nitơ làm giảm chất lượng quả và rút ngắn thời gian cất trữ. Quả lớn nhanh và phồng, tăng thời gian quả xanh, quả chín chậm. Vỏ quả dày lên và thô, tép khô, tăng thời gian chuyển màu của dịch quả màu sắc quả không rõ ràng (vàng xanh). Dư thừa nitơ thúc đẩy sự tươi tốt của cây nhưng dễ mẫn cảm với điều kiện ngoại cảnh.
Sự hình thành, phát triển các chồi non và màu xanh của lá biểu hiện bón thừa đạm ở giai đoạn thu hoạch.
Hình A: Thừa Đạm thiếu Phốt pho; Hình B: bình thường Hình C: Thừa Đạm thiếu Phốt pho
Tương tác giữa Đạm và Lân với chất lượng quả: Nhiều đạm, ít lân quả sẽ có hiện tượng: Dị dạng (không tròn quả), vỏ dày, thô xốp, hỗng giữa quả, quả ít nước
Sơ lược sử dụng dinh dưỡng đạm đối với cây cam: Tùy vào độ tuổi cây để xác định lượng phân bón cần cung cấp hàng năm: Một cây cam cần khoảng 50gram nitơ khi trồng và 650gram khi cây trưởng thành trên 6 tuổi. Khi một tuổi, cây cần 110gram nitơ, thêm 110gram/nitơ cho mỗi năm đến khi cây 6 tuổi.
2. Lân (P)
Vai trò của lân: Lân được sử dụng để hình thành các axit nucleic (RNA và DNA), nó được sử dụng để lưu trữ và truyền năng lượng (ATP và ADP). P kích thích sự phát triển sớm và sự hình thành rễ, sử dụng để thúc đẩy sự hấp thu chất dinh dưỡng, sự phân chia tế bào, sự trao đổi chất. Quan trọng nhất là phát triển bộ rễ, hình thành hoa và phát triển và tăng chất lượng quả.
Cây trồng thiếu Lân: ít có các triệu chứng thiếu hụt được nhìn thấy trên lá, sự tăng trưởng, năng suất, chỉ khi thiếu hụt quá mức thì lá có màu xanh sạm và cây dễ bị đổ. Phốt pho thấp ảnh hưởng đến chất lượng quả, gây biến dạng quả và lõi rỗng và thô, vỏ dày. Quả mềm và khô nước, chua. Tuy nhiên, không ảnh hưởng đến tổng chất rắn hòa tan của dịch quả. Trong trường hợp sử dụng quá nhiều phân đạm thì hậu quả của việc thiếu hụt lân lên chất lượng quả sẽ tồi tệ hơn. Do đó, việc cung cấp cân đối nitơ và phốt pho sẽ cho năng suất và chất lượng quả tốt.
Triệu chứng thiếu hụt: Lân có xu hướng di chuyển từ mô cũ sang mô trẻ; do đó, các triệu chứng xuất hiện đầu tiên trên lá già, mất màu xanh đậm. Lá nhỏ và hẹp với sự đổi màu không màu. Một số lá sau đó có thể phát triển các vùng hoại tử và lá non cho thấy tốc độ tăng trưởng chậm. Quả là khá thô với vỏ dày và có hàm lượng nước ép thấp, Mặc dù hiếm khi quan sát thấy, tán lá có màu đồng.
HÌNH -P thiếu phót pho (lân) vỏ quả cam dày, nhiều hạt
Thừa lân: Quá nhiều lân không gây ra bất kỳ tổn thất nào về năng suất, chất lượng trái cây, nhưng có thể có tác động làm thiếu kẽm trong cây và giảm hiệu quả sản xuất.
Sơ lược sử dụng dinh dưỡng lân đối với cây cam
Việc thừa lân gây ảnh hưởng đến việc hấp thu các dinh dưỡng khác, vì vậy điều quan trọng nhất là cần điều chỉnh chế độ phân bón cân bằng để đảm bảo tránh xảy ra các tác động không mong muốn.
Tác động phổ biến nhất khi thiếu lân là cản trở hấp thu sắt và kẽm, do đó các cây bị ảnh hưởng cần được bổ sung sắt và kẽm. Tuy nhiên, nếu chỉ bổ sung sắt và kẽm vào đất sẽ không hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy rằng sắt bón trong đất nhanh chóng bị buột chặt bởi đất kiềm và khả năng cung cấp cho cây trồng bị hạn chế. Trong điều kiện lân cao, cả sắt và kẽm đều nhanh chóng chuyển sang dạng không hữu dụng. Tuy nhiên, việc cung cấp sắt và kẽm qua lá vẫn cho kết quả tốt.
3. Kali (K)
Vai trò của Kali: Kali có vai trò quan trọng trong sự hình thành và hoạt động của protein, chất béo, carbohydrate và chất diệp lục, duy trì sự cân bằng muối và nước trong tế bào. Tăng sức đề kháng của cây đối với bệnh hại. Tăng cường khả năng chịu lạnh của cây trồng trong mùa đông. Giúp tăng chất lượng và khả năng đậu quả, hạn chế chồi non lúc ra hoa, khả năng hút nước và hô hấp của cây.
Thiếu Kali: thể hiện khác nhau trên cây cam, thường không dễ dàng để nhận ra, có thể bị nhầm lẫn với các nguyên nhân khác. Thiếu kali cây tăng trưởng chậm, lá nhỏ chuyển màu vàng hoặc đồng sau đó bị rụng. Cành cây suy yếu, và giảm tỷ lệ nở hoa. Lá vàng không đều, loang lổ, sự biến vàng bắt đầu từ gần nửa đỉnh của lá, sau đó trở nên sạm. Quả nhỏ, da mỏng và mịn, xu hướng chuyển màu sớm, và chia tách một cách dễ dàng. Thiếu kali: quả chua, chịu hạn kém.
Thiếu Kali ít không ảnh hưởng đến năng suất, mặc dù quả có thể nhỏ hơn. Thiếu kali nghiêm trọng làm giảm năng suất do tăng tỷ lệ rụng hoa quả.
Thiếu Kali làm vỏ mỏng Quả cam bị nứt hoặc quả cam xì xì , méo mó biến dạng
Thiếu Kali (-K) làm quả Cam nhỏ, mẫu mã quả xấu
Dư thừa kali: không ảnh hưởng đến chất lượng quả. Tuy nhiên, quá nhiều kali có thể làm tăng sự thiếu hụt magiê. Kali trao đổi có sẵn ở trong đất. Đất cát có ít kali hơn so với đất thịt. Kali có nhiều nhất ở gần bề mặt đất. Hạn hán có thể làm giảm hấp thu kali từ đất bề mặt khô, dẫn đến thiếu hụt tạm thời.
Sơ lược sử dụng dinh dưỡng lân đối với cây cam: Việc thừa lân gây ảnh hưởng đến việc hấp thu các dinh dưỡng khác, vì vậy điều quan trọng nhất là cần điều chỉnh chế độ phân bón cân bằng để đảm bảo tránh xảy ra các tác động không mong muốn.
4. Canxi (Ca)
Vai trò của can xi: Giúp thân, cành cứng rắn tránh gãy đổ, tăng pH đất và diệt trùng, trái chắc bảo quản dài. Các triệu chứng của thiếu canxi hiếm thấy trong vườn cây cam. Có nhiều nghiên cứu chỉ ra nhu cầu canxi của Cam Quýt gần như nhu cầu nitơ. Ở vùng đất chua biểu hiện thiếu canxi lá vàng, rụng sớm, cành non dễ bị khô
Thiếu hụt Canxi: Rễ phát triển kém, lá bị quăn và hoại tử, thối đuôi quả quả bị đắng, nứt quả, bảo quản kém và dễ bị úng nước.
Thiếu canxi nên trái cam bị nhăn và vỏ mỏng và bị nứt, vỡ
5. Magiê (Mg)
Vai trò của Magiê: Magiê là một thành phần trung tâm của phân tử chất diệp lục. Một số lượng lớn các enzyme tham gia vào chuyển phosphate. Đó là tham gia vào quang hợp, quá trình chuyển hóa carbohydrate, tổng hợp axit nucleic, liên quan đến sự di chuyển của carbohydrate từ lá đến các bộ phận trên, và kích thích sự vận chuyển và hấp thu lân (P). Giúp lá xanh tốt, gốc ghép dễ tróc.
Thiếu Magiê: Biểu hiện thiếu Mg, bắt đầu xuất hiện trên mép, đỉnh và phiến lá của lá già, ở các lá dưới lá quả. Ở các lá non vẫn xanh. Trong một số trường hợp, toàn bộ lá trở thành màu nâu, ngoại trừ phần hình chữ V gần cuống lá. Thiếu hụt magiê thường gặp trong đất chua. Thiếu maggiê thể hiện sự khác biệt ở đỉnh của các lá già, lá có màu vàng thau hình chữ V ngược.
Biểu hiện đặc trựng của sự thiếu Mg là mất màu hình chữ V trên lá
Biểu hiện quả trên cây bị thiếu Mg (hình bên phải), quả bị biến dạng, cứng như đá và ít nước
Sơ lược sử dụng dinh dưỡng Magiê đối với cây cam: Khi các biểu hiện rõ rang cần bón bổ sung magiê theo các liều lượng khuyến cao ở các độ tuổi cam khác nhau. Đối với cam thời kỳ kinh doanh có thể bón: Bón qua đất (gam/cây/năm): 80 g ZnSO4.H2O
6. Boron (Bo)
Vai trò của Bo: Bo đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình ra hoa, thụ phấn và hình thành quả cho cây trồng. Khi phun ở nồng độ thích hợp, Bo sẽ chống được tình trạng rụng hoa, cháy hoa. - Sử dụng Bo sẽ giảm được hiện tượng rụng quả non trên cây trồng rất hiệu quả.
Thiếu Bo: Biểu hiện lá bị thiếu Bo, thường xuất hiện trên lá già với các biểu hiện cháy xém, vàng nhạt ở mép và đỉnh lá, đôi khi xuất hiện các vết đốm nâu. Quả bị dị dạng, vỏ dày, quả sần sùi và có nhựa